Có 2 kết quả:

綁架 bǎng jià ㄅㄤˇ ㄐㄧㄚˋ绑架 bǎng jià ㄅㄤˇ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to kidnap
(2) to abduct
(3) to hijack
(4) a kidnapping
(5) abduction
(6) staking

Từ điển Trung-Anh

(1) to kidnap
(2) to abduct
(3) to hijack
(4) a kidnapping
(5) abduction
(6) staking