Có 2 kết quả:
綁架 bǎng jià ㄅㄤˇ ㄐㄧㄚˋ • 绑架 bǎng jià ㄅㄤˇ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to kidnap
(2) to abduct
(3) to hijack
(4) a kidnapping
(5) abduction
(6) staking
(2) to abduct
(3) to hijack
(4) a kidnapping
(5) abduction
(6) staking
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to kidnap
(2) to abduct
(3) to hijack
(4) a kidnapping
(5) abduction
(6) staking
(2) to abduct
(3) to hijack
(4) a kidnapping
(5) abduction
(6) staking
Bình luận 0